Có 2 kết quả:

耐烦 nài fán ㄋㄞˋ ㄈㄢˊ耐煩 nài fán ㄋㄞˋ ㄈㄢˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

patient (not impatient)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

patient (not impatient)

Bình luận 0